--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
nằm không
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
nằm không
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nằm không
+
Be single, remain single
Lượt xem: 431
Từ vừa tra
+
nằm không
:
Be single, remain single
+
lettering
:
sự ghi chữ, sự in chữ, sự viết chữ, sự khắc chữ, chữ in, chữ viết, chữ khắc
+
senseless
:
không có cảm giác, bất tỉnhto knock senseless đánh bất tỉnh
+
nutritive
:
bổ; có chất bổ; dinh dưỡng
+
hư trương
:
Show off, display (something essentially empty)Tài thì chẳng có gì lại hay hư trươngTo be in the habit of showing off an inexistent talentHư trương thanh thếTo show off unsubstantial strength